Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm vườn
[làm vườn]
|
to garden; to do the garden
I like gardening
Garden implements/tools; Gardening implements/tools
Gardener; horticulturist; nurseryman